Có 2 kết quả:

旋轉球 xuán zhuǎn qiú ㄒㄩㄢˊ ㄓㄨㄢˇ ㄑㄧㄡˊ旋转球 xuán zhuǎn qiú ㄒㄩㄢˊ ㄓㄨㄢˇ ㄑㄧㄡˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

spin ball

Từ điển Trung-Anh

spin ball